Có 2 kết quả:
返岗 fǎn gǎng ㄈㄢˇ ㄍㄤˇ • 返崗 fǎn gǎng ㄈㄢˇ ㄍㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume one's former position
(2) to return to work
(2) to return to work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume one's former position
(2) to return to work
(2) to return to work
Bình luận 0